Băng tải chống cháy EP Băng tải chống lửa cho Mỏ than và Nhà máy sản xuất
Sản phẩm này được sản xuất cẩn thận từ vải canvas polyester và vải canvas nylon thông qua các quá trình như cán, đúc và lưu hóa. Sản phẩm phù hợp để vận chuyển các vật liệu rời không ăn mòn, không sắc nhọn như than, cũng như các chất dạng hạt và dạng bột, trong các môi trường dễ cháy nổ như hầm mỏ than. Sản phẩm cũng có thể vận chuyển các mặt hàng đã đóng gói.
Một loạt các vật liệu ở dạng cục, hạt và bột không có gai nhọn, chẳng hạn như than đá và các loại vật liệu rời khác hoặc sản phẩm hoàn thiện.
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Ứng dụng
- Ưu điểm
- Câu hỏi thường gặp
- Sản phẩm đề xuất
Mô tả
Hiệu suất lớp phủ
| Dự án | Đơn vị | Cấp L | D |
| Độ bền kéo | MPa | ≥14 | ≥18 |
| Độ giãn dài khi đứt | % | ≥400 | ≥450 |
Hiệu suất của lớp phủ băng tải chống cháy trực tiếp quyết định mức độ an toàn và độ bền trong vận chuyển công nghiệp. Trước hết, các lớp phủ phải có tính năng chống cháy tuyệt vời để hiệu quả kìm hãm sự lan truyền ngọn lửa trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có lửa trần, từ đó giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Thứ hai, chúng cần thể hiện khả năng chịu mài mòn vượt trội nhằm chống lại hao mòn do ma sát trong quá trình vận chuyển vật liệu kéo dài, giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng của băng tải. Ngoài ra, lớp phủ cần có độ chịu xé rách mạnh để tránh hư hại do các vật liệu sắc nhọn hoặc lực kéo đột ngột. Tính linh hoạt cũng rất quan trọng, yêu cầu duy trì độ đàn hồi phù hợp trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau để thích nghi với môi trường vận hành phức tạp. Cuối cùng, lớp phủ phải thể hiện khả năng chống ăn mòn hóa học, chịu được sự xâm thực của axit, kiềm và các hóa chất khác, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện làm việc đặc biệt. Những tính chất kết hợp này tạo thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi của lớp phủ băng tải chống cháy, cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy cho vận chuyển công nghiệp.
Hiệu suất an toàn
| Dự án | Xếp hạng khả năng chống cháy | |
| K2 | K3 | |
| Thời gian cháy | Tổng thời gian cháy của sáu mẫu phủ không được vượt quá 45 giây, với không có mẫu nào vượt quá 15 giây. | Thời gian cháy trung bình của ba mẫu phủ không được vượt quá 60 giây. |
| Xả tĩnh điện | ≤3*108Ω | |
| Cháy lại | Không có mẫu nào được xuất hiện ngọn lửa trở lại | |
Hiệu suất an toàn của băng tải chống cháy không chỉ giới hạn ở khả năng chịu lửa của vật liệu mà còn bao gồm khả năng tản tĩnh điện, chống rách và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Trong các tình huống vận chuyển cường độ cao, băng tải dễ bị rách do va chạm vật liệu hoặc mắc vật thể lạ. Để nâng cao độ an toàn, những băng tải này nên sử dụng vật liệu có độ bền kéo cao và tích hợp các lớp chống rách trong thiết kế cấu trúc, từ đó cải thiện độ bền, kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ tai nạn. Để đảm bảo an toàn, các băng tải này phải trải qua xử lý chuyên biệt nhằm duy trì tính không hóa mềm ở nhiệt độ cao, đặc tính không cháy và không giòn ở nhiệt độ thấp, từ đó đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị. Theo tiêu chuẩn ngành, băng tải chống cháy phải đáp ứng các mức xếp hạng chống cháy cụ thể (ví dụ: UL94-V0 hoặc tiêu chuẩn GB/T). Điều này yêu cầu băng tải phải tự dập tắt nhanh chóng khi tiếp xúc với ngọn lửa, không sinh ra khí độc hoặc khói quá mức, giảm thiểu mối nguy hại cho con người và môi trường. Băng tải cũng phải thể hiện đủ độ bền kéo, khả năng chống mài mòn và chống mỏi để chịu được hoạt động tải trọng cao trong thời gian dài, ngăn ngừa sự cố an toàn do đứt gãy hoặc mài mòn. Ngoài khả năng chống cháy, vật liệu băng tải phải tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường, không chứa các chất độc hại (như kim loại nặng hoặc hợp chất halogen) để tránh gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người trong quá trình sử dụng hay xử lý. Hiệu suất an toàn của băng tải chống cháy cần được xem xét toàn diện trên nhiều phương diện, bao gồm lựa chọn vật liệu, thiết kế cấu trúc, tối ưu hóa quy trình và khả năng thích ứng với từng điều kiện ứng dụng thực tế, nhằm đảm bảo hoạt động tin cậy trong các điều kiện làm việc phức tạp khác nhau và tối đa hóa an toàn sản xuất.


Thông số kỹ thuật
| Thông số vải | Độ dày lớp s(mm/p) | Dãy độ bền | Độ dày bìa | Chiều rộng (mm) | ||||||
| 2 lớp | 3 lớp | 4ply | 5 lớp | 6 lớp | ĐẦU TRANG | Đáy | ||||
| EP-80 | 0.6 | 160 | 240 | 320 | 400 | 480 | 2.0–8 | 0.4–5 | 400–2500 | |
| EP-100 | 0.75 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | ||||
| EP-150 | 1.00 | 300 | 450 | 500 | 750 | 900 | 500–2500 | |||
| EP-200 | 1.10 | 400 | 600 | 750 | 1000 | 1200 | ||||
| EP-250 | 1.25 | 500 | 750 | 1000 | 1250 | 1500 | ||||
| EP-300 | 1.35 | 600 | 900 | 1200 | 1500 | 1800 | 800–2500 | |||
| EP-350 | 1.45 | -- | 1050 | 1400 | 1750 | 2100 | ||||
| EP-400 | 1.55 | -- | -- | 1600 | 2000 | 2400 | 100–2500 | |||
| EP-500 | 1.70 | -- | -- | 2000 | 2500 | 3000 | ||||
Ứng dụng
Băng tải chống cháy được sử dụng phổ biến trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp như nhà máy luyện kim, hoạt động khai thác mỏ và các cơ sở lưu trữ lạnh.

Ưu điểm
1. Tính năng chống cháy vượt trội
2. Đáp ứng nhu cầu trong môi trường khắc nghiệt
3. Giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ đối với cơ sở sản xuất, sản phẩm và khu vực xung quanh
4. Tuổi thọ dài với hiệu suất an toàn vượt trội
Câu hỏi thường gặp
1. Những ưu điểm của băng tải của bạn so với các thương hiệu khác là gì?
1:Thiết kế Hướng tới Mục tiêu: Dựa trên nhiều năm kinh nghiệm thực tế tại Ả Rập Xê Út, chúng tôi thiết kế số lớp và cấp độ cao su của dây đai phù hợp chính xác với ứng dụng của bạn.
2:Dịch vụ Địa phương: Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp trong suốt toàn bộ quá trình — từ lựa chọn, lắp đặt đến tối ưu hóa sau đó — đảm bảo bạn đạt được kết quả tối ưu, chứ không chỉ đơn thuần là nhận một dây đai.
3:Ưu thế Chi phí: Chúng tôi có nhà máy riêng, loại bỏ các trung gian. Điều này cho phép chúng tôi đưa ra mức giá cạnh tranh hơn trong khi vẫn đảm bảo chất lượng. Chúng tôi mang lại hoạt động ổn định, lâu dài, chứ không chỉ là một sản phẩm.
2. Băng tải của bạn có được bảo hành không? Thời gian bảo hành là bao lâu?
Chúng tôi cung cấp các điều khoản bảo hành rõ ràng và công bằng để đảm bảo sự thấu hiểu lẫn nhau:
1:Bảo hành một năm trong điều kiện vận hành bình thường (bao gồm các vấn đề như bong lớp và gãy lõi).
2:Hao mòn tự nhiên của lớp cao su mặt trên và mặt dưới không được bảo hành.
3:Các vết thủng và cắt do yếu tố bên ngoài gây ra không thuộc phạm vi bảo hành.
Dịch vụ nối máng cao su lưu hóa nóng của chúng tôi được bảo hành riêng trong một năm. (Bảo hành này không bao gồm các vấn đề phát sinh do hư hỏng cơ học, lỗi con người hoặc bảo trì không đúng cách).
3. Việc nối băng tải được thực hiện như thế nào? Các bạn có cung cấp dịch vụ tại chỗ không?
Mối nối là "mạch sống" của bất kỳ băng tải nào, và chúng tôi coi trọng điều này tuyệt đối. Chúng tôi cung cấp:
1: Dịch vụ nối máng cao su lưu hóa nóng chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo hiệu suất mối nối trên 90%, đạt được độ bền gần như tương đương với băng tải.
2: Hướng dẫn và thực hiện tại chỗ: Chúng tôi không chỉ tư vấn; chúng tôi có thể cử kỹ sư đến tận nơi của bạn để đảm bảo mối nối được thực hiện chính xác ngay từ lần đầu tiên, ngăn ngừa nguy cơ đứt gãy trong quá trình vận hành sau này.
4. Tuổi thọ sử dụng của băng tải là bao lâu?
Tuổi thọ của dây đai băng tải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ mài mòn của vật liệu, khả năng chịu tải, môi trường vận hành và tiêu chuẩn bảo trì.
Dựa trên kinh nghiệm phục vụ các khách hàng tương tự tại Ả Rập Xê Út, trong điều kiện bình thường và được bảo trì đúng cách, sản phẩm của chúng tôi thường được thiết kế để sử dụng được từ 1-2 năm.
Quan trọng nhất, thông qua việc lựa chọn chính xác và dịch vụ theo dõi bảo trì định kỳ, chúng tôi chủ động giúp bạn tránh tình trạng mài mòn bất thường, nỗ lực tối đa hóa tuổi thọ sản phẩm, từ đó giảm chi phí tính trên mỗi tấn hàng được vận chuyển.
5. Phản ứng của các bạn sẽ ra sao nếu chúng tôi gặp sự cố với băng tải?
Chúng tôi đã thiết lập một cơ chế phản ứng nhanh tại chỗ ở Ả Rập Xê Út:
1: Tư vấn kỹ thuật: Đối với bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình vận hành, chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật từ xa trong vòng 24 giờ.
2: Sự cố khẩn cấp: Đối với các vấn đề nghiêm trọng gây ngừng hoạt động, chúng tôi cam kết cung cấp thời gian dự kiến đến nơi hỗ trợ tại chỗ một cách rõ ràng và thiết lập kênh liên lạc khẩn cấp.
3: Hỗ trợ phụ tùng: Chúng tôi duy trì kho phụ tùng địa phương tại Ả Rập Xê Út để đảm bảo cung cấp nhanh chóng các bộ phận quan trọng.
Mục tiêu của chúng tôi là trở thành đối tác lâu dài của bạn, chứ không chỉ là nhà cung cấp một lần. Do đó, việc giải quyết sự cố nhanh chóng là vì lợi ích chung của cả hai bên.
